Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
realize
/'riəlaiz/
US
UK
Động từ
thực hiện, thực hành
realize
one's
dreams
thực hiện những ước mơ của mình
nhận thức rõ, thấy rõ
realize
one's
mistake
thấy rõ sai lầm của mình
[bán để] chuyển thành tiền (tài sản, cổ phần…)
bán được, thu được
how
much
did
you
realize
on
those
paintings
?
những bức tranh đó anh đã thu được bao nhiêu tiền?