Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rapt
/ræpt/
US
UK
Tính từ
say mê, mải mê
rapt
in
contemplation
sự mải mê trầm ngâm
he
listened
to
the
music
with
rapt
attention
anh ta mải mê nghe nhạc
* Các từ tương tự:
raptatory
,
raptly
,
raptor
,
raptores
,
raptorial
,
rapture
,
raptured
,
rapturous
,
rapturously