Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ragged
/'rægid/
US
UK
Tính từ
rách rưới; tả tơi (quần áo), ăn mặc rách rưới
a
ragged
coat
chiếc áo choàng rách rưới
a
ragged
old
man
ông lão ăn mặc rách rưới
lởm chởm, bờm xờm, gồ ghề
ragged
rocks
những tảng đá lởm chởm
ragged
hair
tóc bờm xờm
ragged
ground
đất gồ ghề
rời rạc, không đều
a
ragged
performance
buổi biểu diễn rời rạc
* Các từ tương tự:
ragged school
,
raggedly
,
raggedness