Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quits
/kwits/
US
UK
Tính từ
be quites with
trả xong, thanh toán xong (nợ…với ai)
are
you
quits
or
do
you
still
owe
me
a
pound
?
anh đã trả xong nợ cho tôi một bảng?
call it quits
xem
call
double or quits
xem
double