Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
quail
/kweil/
US
UK
Danh từ
(số nhiều quail, quails)
chim cút (chim; thịt)
Động từ
(thường + before, to)
run sợ; nao núng
not
quail
before
someone's
threat
không run sợ trước sự đe dọa của ai
* Các từ tương tự:
quail-call
,
quail-mutton
,
quail-net
,
quail-pipe