Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
purgative
/'pɜ:gətiv/
US
UK
Tính từ
tẩy; xổ
this
oil
has
a
purgative
effect
dầu này có tác dụng tẩy ruột
Danh từ
thuốc tẩy, thuốc xổ
he
has
been
given
a
purgative
before
operation
anh ta được cho uống thuốc xổ trước khi mổ