Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
puny
/pju:ni/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)(thường xấu)
nhỏ bé, bé bỏng; yếu ớt
puny
limbs
chân tay yếu ớt
what
a
puny
little
creature
!
con người bé bỏng yếu ớt làm sao!
they
laughed
at
my
puny
efforts
at
rock-climbing
họ cười tôi leo mỏm đá yếu ớt quá