Danh từ
thuyền đáy bằng, đò (đầy bằng sào)
Động từ
đẩy đò bằng sào, chống đò (theo hướng nào đó)
chị ta sớm học được cách chống đò
họ chống đò dọc theo sông
chống đò dạo chơi trên sông (cách viết khác go punting)
Động từ
(thể thao)
đá cú vôlê (bóng đá)
Danh từ
(thể thao)
cú đá vôlê (bóng đá)
Động từ
đặt cửa (trong một số trò đánh bài)
(khẩu ngữ) đầu cơ cổ phiếu; đánh cá ngựa; đánh bạc