Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
punishing
/'pʌni∫iŋ/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
làm mệt nhoài, làm sức yếu
punishing
climb
to
the
hill
cuộc leo lên đồi làm mệt nhoài
nghiêm trọng
a
punishing
defeat
thất bại nghiêm trọng, thất bại nặng
Danh từ
cuộc thua nặng; mối hại năng
my
boots
have
taken
quite
a
punishing
recently
,
I
need
a
new
pair
giày ống của tôi mới đây bị hỏng rất nặng, tôi cần một đôi mới
* Các từ tương tự:
punishingly