Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
protract
/prə'trækt/
US
UK
Động từ
(chủ yếu dạng bị động) (thường xấu)
kéo dài
let's
not
protract
the
debate
any
further
thôi ta đừng kéo dài cuộc tranh luận chút nào nữa
protracted
delays
trì hoãn kéo dài
* Các từ tương tự:
protracted
,
protractedly
,
protractedness
,
protractile
,
protractility
,
protraction
,
protractive
,
protractor