Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prohibitive
/prə'hibətiv/
US
UK
Tính từ
nhằm ngăn cản (việc dùng, việc mua thứ gì đó)
a
prohibitive
tax
on
imported
cars
thuế ngăn cản (thuế rất cao) đánh vào xe ôtô nhập khẩu
cấm
prohibitive
road
signs
biển cấm đường
* Các từ tương tự:
prohibitively
,
prohibitiveness