Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prohibit
US
UK
verb
Fishing without a permit is prohibited
bar
ban
forbid
disallow
interdict
outlaw
taboo
debar
proscribe
A turnstile prohibits entry through the exit doors
prevent
stop
preclude
rule
out
obstruct
block
impede
hinder
hamper
inhibit
frustrate
foil
thwart
restrain
check
* Các từ tương tự:
prohibition
,
prohibitive