Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prevent
/pri'vent/
US
UK
Động từ
ngăn ngừa; ngăn
prevent
the
spread
of
a
disease
prevent
a
disease
from
spreading
ngăn không cho một bệnh lan rộng ra
nobody
can
prevent
us
(
our
)
getting
married
chẳng ai có thể ngăn chúng tôi kết hôn
* Các từ tương tự:
preventability
,
preventable
,
preventative
,
preventer
,
preventibility
,
preventible
,
prevention
,
preventive
,
preventive detention