Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prestige
/pre'sti:ʒ/
US
UK
Danh từ
uy tín, uy thế
he
suffered
a
loss
of
prestige
when
the
scandal
was
publicized
ông ta mất uy thế khi thiên hạ biết được vụ tai tiếng
have
prestige
in
the
community
có uy tín trong cộng đồng