Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
preservation
/prezə'vei∫nt/
US
UK
Danh từ
sự giữ, sự giữ gìn; sự bảo tồn
the
preservation
of
one's
health
sự giữ gìn sức khỏe
preservation
order
lệnh bảo tồn (di tích lịch sử)
sự giữ để lâu; sự bảo quản
the
preservation
of
food
;
food
preservation
sự bảo quản thực phẩm
mức độ được bảo quản (tốt hay xấu)
the
paintings
were
in
an
excellent
state
of
preservation
các bức tranh đã được bảo quản ở mức độ rất tốt
* Các từ tương tự:
preservationist