Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prerequisite
/pri:'rekwizit/
US
UK
Tính từ
[cần] trước hết
a
degree
is
prerequisite
for
employment
at
this
level
một học vị là điều cần trước hết để có việc làm ở cấp bậc ấy
Danh từ
(cách viết khác pre-condition)
điều kiện trước hết
careful
study
of
the
market
is
a
prerequisite
for
success
nghiên cứu cẩn thận thị trường là điều kiện trước hết để thành công