Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
posh
/pɒ∫/
US
UK
Tính từ
(-er; -est) (khẩu ngữ)
lịch sự; sang trọng
a
posh
hotel
khách sạn sang trọng
you
look
very
posh
in
your
new
suit
anh trông rất lịch sự trong bộ quần áo mới
(thường xấu) thượng lưu;[thuộc] tầng lớp trên
a
posh
accent
giọng tầng lớp trên
they
live
in
the
posh
part
of
town
họ sống ở phần thành phố lắm kẻ thượng lưu
* Các từ tương tự:
poshly
,
poshness