Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pore
US
UK
verb
Hamilton sits in the library, day after day, poring over books of forgotten lore
pore
over
study
examine
scrutinize
peruse
read
go
over
Colloq
con
noun
A hot bath opens the pores in the skin
opening
orifice
hole
aperture
vent
perforation
Technical
spiracle
stoma