Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
polarise
/'pəʊləraiz/
US
UK
Động từ
(vật lý học) cực hóa phân cực
phân thành hai thái cực
public
opinion
has
polarised
on
this
issue
công luận đã phân thành hai thái cực về vấn đề đó
an
issue
which
has
polarised
public
opinion
một vấn đề đã phân công luận thành hai thái cực
* Các từ tương tự:
polariser