Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pneumatic
/nʊˈmætɪk/
/Brit njuˈmætɪk/
US
UK
adjective
technical
using air pressure to move or work
a
pneumatic
hammer
filled with air
pneumatic
tires
US informal of a woman :having a body with full, pleasing curves
The
movie
stars
a
pneumatic
blonde
.
* Các từ tương tự:
pneumatic drill