Danh từ
(Mỹ plow)
cái cày
đất đã cày
100 hecta đất đã cày
the Plough (cách viết khác Charles's Wain)
(Mỹ) (thiên văn học) (Anh the Big Dipper)
chòm sao Đại Hùng
under the plough
để trồng cây lương thực (không phải để trồng cỏ, nói về đất)
Động từ
(Mỹ plow)
cày
cày cánh đồng
(tiếng lóng, cũ) đánh hỏng (thí sinh); hỏng thi
giám khảo đánh hỏng quá nửa thí sinh
tôi đã hỏng kỳ thi tốt nghiệp
plough a lonely furrow
làm đơn độc không có ai giúp đỡ ủng hộ