Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
candidate
/'kændidət/
/'kændideit/
US
UK
Danh từ
người ứng cử, ứng cử viên
thí sinh
candidate for something
người được đề cử
the
company
is
being
forced
to
reduce
staff
and
I
fear
I'm
a
likely
candidate [
for
redundancy
]
công ty đang buộc phải giảm biên chế, và tôi e rằng rất có thể tôi là người được xếp vào số người dư thừa