Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pitying
/'pitiiŋ/
US
UK
Tính từ
thương hại
he
lay
helpless
in
the
street
under
the
pitying
gaze
of
the
bystanders
nó nằm bơ vơ ngoài đường phố dưới cái nhìn thương hại của những người đứng xem
thương hại và có phần khinh rẻ
the
performer
received
only
pitying
looks
from
his
audience
người biểu diễn chỉ nhận được của khán giả những cái nhìn thương hại và có phần khinh rẻ
* Các từ tương tự:
pityingly