Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
pigeon
/'pidʒin/
US
UK
Danh từ
bồ câu
a
carrier-pigeon
;
a
homing-pigeon
bồ câu đưa thư
thịt bồ câu
one's pigeon
(khẩu ngữ)
trách nhiệm của mình; công việc của mình
I
don't
care
where
the
money
comes
from
;
that's
not
my
pigeon
tôi không cần chú ý tiền từ đâu tới, đấy không phải là trách nhiệm của tôi
put (set) the cat among the pigeons
xem
cat
* Các từ tương tự:
pigeon english
,
pigeon-breast
,
pigeon-breasted
,
pigeon-hearted
,
pigeon-hole
,
pigeon-house
,
pigeon-pair
,
pigeon-toed
,
pigeon's milk