Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
picnicker
/'pinikə[r]/
US
UK
Danh từ
người đi chơi có ăn một bữa ngoài trời; người đi picnic
picnickers
were
requested
not
to
leave
litter
behind
khách đi picnic xin đừng vứt rác lại