Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
phenomenon
/fə'nɒminən/
/fə'nɒminən/
US
UK
Danh từ
(số nhiều phenomena) hiện tượng
natural
phenomena
hiện tượng tự nhiên
social
phenomena
hiện tượng xã hội
người kỳ dị; vật kỳ dị; sự kiện kỳ dị
the
phenomenon
of
their
rapid
rise
to
power
sự [kiện] kỳ dị về việc họ lên nắm chính quyền một cách nhanh chóng