Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
petrify
/'petrifai/
US
UK
Động từ
(-fied)
(chủ yếu ở dạng bị động) làm đờ ra, làm sững sờ
be
petrified
with
terror
sợ đờ người ta
[làm cho] hóa đá