Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
petition
/pə'ti∫n/
US
UK
Danh từ
kiến nghị
(luật học) đơn, đơn thỉnh cầu
(tôn giáo) lời cầu nguyện
Động từ
[đưa] kiến nghị
petition
the
government
for
a
change
in
the
immigration
law
kiến nghị chính phủ thay đổi luật nhập cư
tha thiết thỉnh cầu, khúm núm thỉnh cầu
petition
for
divorce
tha thiết thỉnh cầu tòa cho ly hôn
* Các từ tương tự:
petitionary
,
petitioner