Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pepper
/'pepə[r]/
US
UK
Danh từ
hạt tiêu, hồ tiêu, ớt
ớt (cây, quả)
Động từ
rắc hạt tiêu vào, cho hạt tiêu vào (món ăn)
ném dồn dập lên, bằn dồn dập vào
the
wall
had
been
peppered
with
bullets
bức tường đã bị đạn bắn vào dồn dập
pepper
somebody
with
questions
hỏi ai dồn dập
* Các từ tương tự:
pepper mill
,
pepper-and-salt
,
pepper-caster
,
pepper-castor
,
pepper-grass
,
pepper-pot
,
pepperbox
,
pepperbox
,
peppercorn