Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pep
/pep/
US
UK
Danh từ
(khẩu ngữ)
tinh thần hăng hái
full
of
pep
đầy tinh thần hăng hái
Động từ
(-pp-)
pep up
làm cho hăng hái hơn; kích thích; cảm thấy hăng hái hơn
lively
music
to
pep
up
the
party
nhạc sôi nổi để làm cho buổi liên hoan sinh động hơn
* Các từ tương tự:
pep talk
,
pep-pill
,
peperino
,
peplos
,
peplum
,
peplus
,
pepo
,
pepper
,
pepper mill