Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pendant
/'pendənt/
US
UK
Danh từ
tua tòn ten (của dây chuyền, đèn treo…)
như pennant
xem
pennant