Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pendant
/ˈpɛndənt/
US
UK
noun
plural -dants
[count] :a piece of jewelry that hangs on a chain or a cord which is worn around your neck - see color picture