Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pendant
US
UK
noun
I recognized the pendant she wore at her neck as my mother's
ornament
tassel
lavaliere
or
lavali
Š
re
medallion
locket
necklace
rivi
Š
re
ear-drop
tear-drop
drop
Old-fashioned
carcanet