Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pearl
/pɜ:l/
US
UK
Danh từ
hạt trai, ngọc trai
a
string
of
pearls
một chuỗi hạt trai
hạt long lanh
pearls
of
drew
on
the
grass
những hạt sương long lanh trên bãi cỏ
(nghĩa bóng) viên ngọc quý
a
pearl
among
women
một viên ngọc quý trong giới phụ nữ
cast pearls before swine
xem
cast
* Các từ tương tự:
pearl barley
,
pearl button
,
pearl-ash
,
pearl-diver
,
pearl-fisher
,
pearl-fishery
,
pearl-fishing
,
pearl-oyster
,
pearl-powder