Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
partial
/'pɑ:∫l/
US
UK
Tính từ
một phần
a
partial
recovery
sự bình phục một phần
a
partial
eclipse
of
the
sun
nhật thực một phần
(thường thuộc ngữ) (+ towards) thiên vị
the
referee
was
accused
of
being
partial [
towards
the
home
team
]
trọng tài bị tố cáo là thiên vị (đối với đội nhà)
(thuộc ngữ) (+ to) rất thích, mê thích
he's
partial
to
a
glass
of
brandy
after
dinner
ông ta rất thích một cốc rượu branđi sau bữa ăn tối
* Các từ tương tự:
Partial adjustment
,
Partial derivative
,
Partial equilibrium
,
partialism
,
partiality
,
partially
,
partialness