Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parliamentary
/ˌpɑɚləˈmɛntri/
US
UK
adjective
always used before a noun
relating to or including a parliament
a
parliamentary
democracy
/
government
parliamentary
elections
/
candidates