Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parking
/'pɑ:kiŋ/
US
UK
Danh từ
sự đỗ xe
there
is
no
parking
between
9
am
and
6
pm
đây không được đỗ xe từ 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều
bãi đỗ xe
* Các từ tương tự:
parking lot
,
parking-meter
,
parking-ticket