Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pare
/peə/
US
UK
Động từ
cắt; xén; hớt
pare
one's
finger-nails
cắt móng tay
gọt vỏ
pare
an
apple
gọt (vỏ) quả táo
* Các từ tương tự:
pare down
,
paregoric
,
parencephalon
,
parenchyma
,
parenchymal
,
parenchymalia
,
parenchymatous
,
parenchymatously
,
parent