Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paddy
US
UK
noun
She was in a proper paddy when she found out what you'd done
rage
(
fit
of
)
temper
fit
tantrum
Colloq
Brit
paddywhack
or
paddywack
wax