Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overwrought
/,əʊvə'rɔ:t/
US
UK
Tính từ
căng thẳng thần kinh; bối rối
he
was
in
a
very
overwrought
state
after
his
accident
nó rất căng thẳng thần kinh sau tai nạn
she
didn't
mean
to
offend
you
,
she
was
overwrought
cô ta không có ý định xúc phạm anh, cô ta rất bối rối đấy