Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
overlay
/'əʊvə'lei/
US
UK
Động từ
(overlaid) (thường bị động)
phủ một lớp mỏng lên
wood
overlaid
with
copper
gỗ có phủ một lớp đồng mỏng
Tính từ
vật phủ mỏng
a
table
covered
with
a
copper
overlay
bàn phủ một lớp đồng mỏng