Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outdo
US
UK
verb
Their prices are lower because they outdo us in cheapness of labour
exceed
surpass
excel
transcend
beat
outstrip
outshine
top
cap
trump
overcome
defeat
outweigh
* Các từ tương tự:
outdoor