Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ore
/ɔ:[r]/
US
UK
Danh từ
quặng
iron
ore
quặng sắt
an
area
rich
in
ores
một vùng giàu quặng
* Các từ tương tự:
ore-bearing
,
ore-crusher
,
ore-stamp
,
oread
,
orectic
,
oreide
,
oreographic
,
oreographical
,
oreography