Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
offspring
/'ɒfspriŋ/
/'ɔ:fspriŋ/
US
UK
Danh từ
(số nhiều không đổi)
con; con cái
she's
the
offspring
of
a
scientist
and
a
musician
chị ta là con nhà khoa học và một nhạc sĩ
their
offspring
are
all
very
clever
con cái họ đều rất thông minh