Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
oaf
/əʊf/
US
UK
Danh từ
(số nhiều oafs)
người đần độn hậu đậu (thường là nam giới)
why
did
she
marry
that
great
oaf?
Sao chị ta lại lấy cái thằng đần độn hậu đậu hạng nặng ấy?
* Các từ tương tự:
oafish
,
oafishly
,
oafishness