Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nosy
US
UK
adjective
Mind your own business and don't be so nosy
nosey
curious
inquisitive
prying
meddlesome
spying
peeping
eavesdropping
Colloq
snooping
snoopy