Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nosy
/ˈnoʊzi/
US
UK
adjective
also nosey nosier; -est
[also more ~; most ~] informal + disapproving :wanting to know about other people's lives, problems, etc.
nosy
reporters
/
neighbors
Don't
be
so
nosy!
* Các từ tương tự:
nosy parker