Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nosed
/ˈnoʊzd/
US
UK
adjective
having a nose of a specified kind - used in combination with another adjective
a
long-nosed
rodent
a
snub-nosed
little
girl
-
see
also
hard-nosed
* Các từ tương tự:
nosedive