Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
norm
/nɔ:m/
US
UK
Danh từ
chuẩn mực; chuẩn
you
must
adapt
to
the
norms
of
the
society
you
live
in
anh phải thích nghi với các chuẩn mực của xã hội anh sống trong đó
định mức (trong một số ngành công nghiệp)
fulfil
one's
norm
hoàn thành định mức
* Các từ tương tự:
Norm following behaviour
,
normal
,
Normal cost pricing
,
Normal distribution
,
Normal equations
,
Normal good
,
Normal profits
,
Normal unemployment
,
Normal variable