Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nerve-racking
/'nɜ:vrækiŋ/
US
UK
Tính từ
gây căng thẳng thần kinh
a
nerve-racking
wait
for
exam
results
một sự chờ đợi kết quả thi đầy căng thẳng [thần kinh]